Có 2 kết quả:
文字狱 wén zì yù ㄨㄣˊ ㄗˋ ㄩˋ • 文字獄 wén zì yù ㄨㄣˊ ㄗˋ ㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) literary inquisition
(2) official persecution of intellectuals for their writing
(2) official persecution of intellectuals for their writing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) literary inquisition
(2) official persecution of intellectuals for their writing
(2) official persecution of intellectuals for their writing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0